EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kittiwake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kittiwake
kittiwake /'kitiweik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) mòng biển xira
← Xem thêm từ kitties
Xem thêm từ kittle →
Từ vựng liên quan
it
itt
k
kit
ti
tt
wake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…