EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knaggy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knaggy
knaggy /'nægi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều mắt (gỗ)
← Xem thêm từ knaggiest
Xem thêm từ knags →
Từ vựng liên quan
k
kn
knag
nag
naggy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…