EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knelling
knell /nel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử
← Xem thêm từ knelled
Xem thêm từ knells →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
k
kn
knell
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…