ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knick-knack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knick-knack


knick-knack /'niknæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…