EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knickers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knickers
knickers /'nikəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) (như) knickerbockers
quần lót chẽn gối (của phụ nữ)
← Xem thêm từ knickerbockers
Xem thêm từ knickknack →
Từ vựng liên quan
er
ic
k
kn
ni
nick
nicker
nickers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…