ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knickerbockers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knickerbockers


knickerbockers /'nikəbɔkəz/ (knickers) /'nikəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quần chẽn gối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…