EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knickknacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knickknacks
knickknack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa)
← Xem thêm từ knickknack
Xem thêm từ knife →
Từ vựng liên quan
ac
ic
k
kn
knack
knacks
knickknack
ni
nick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…