EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knobbly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knobbly
knobbly /'nɔbli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ
tính từ
có u, có bướu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ
← Xem thêm từ knobble
Xem thêm từ knobby →
Từ vựng liên quan
bl
k
kn
knob
no
nob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…