ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knobbly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knobbly


knobbly /'nɔbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có u nhỏ, có bướu nhỏ

tính từ


  có u, có bướu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…