ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knobkerrie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knobkerrie


knobkerrie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…