EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knobkerrie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knobkerrie
knobkerrie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
← Xem thêm từ knobby
Xem thêm từ knobs →
Từ vựng liên quan
er
err
k
kn
knob
no
nob
ob
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…