EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kraal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kraal
kraal /krɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
làng có rào quanh (của thổ dân
khu đất chăn nuôi có rào
← Xem thêm từ kph
Xem thêm từ kraals →
Từ vựng liên quan
aa
k
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…