ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kraals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kraals


kraal /krɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  làng có rào quanh (của thổ dân
  khu đất chăn nuôi có rào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…