ex. Game, Music, Video, Photography

Kraft's sales fell 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

kraft's sales fell 3.

Nghĩa của câu:

Doanh thu của Kraft giảm 3.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…