ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ krans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng krans


krans /krɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vách đá cheo leo (ở Nam phi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…