EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kraken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kraken
kraken /'krɑ:kən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở Na uy)
← Xem thêm từ kraits
Xem thêm từ krans →
Từ vựng liên quan
en
k
ken
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…