EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kraits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kraits
krait /krait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn cạp nong
← Xem thêm từ krait
Xem thêm từ kraken →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
its
k
krait
ra
rait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…