EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kumisses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kumisses
kumiss /'ku:mis/ (kumiss) /'ku:mis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu sữa ngựa
← Xem thêm từ kumiss
Xem thêm từ kummel →
Từ vựng liên quan
is
k
kumiss
mi
mis
miss
misses
se
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…