EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kymograms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kymograms
kymogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản ghi bằng máy ghi sóng
← Xem thêm từ kymogram
Xem thêm từ kymograph →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
grams
k
kymogram
mo
ms
ra
ram
rams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…