EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kyphos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kyphos
kyphos /'kaifəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bướu gù
← Xem thêm từ kymographs
Xem thêm từ kyphoses →
Từ vựng liên quan
ho
k
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…