EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kymographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kymographs
kymograph /'kaiməgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi sóng
← Xem thêm từ kymographic
Xem thêm từ kyphos →
Từ vựng liên quan
graph
graphs
k
kymograph
mo
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…