ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labefaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labefaction


labefaction /,læbi'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…