EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labefaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labefaction
labefaction /,læbi'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi
← Xem thêm từ labarum
Xem thêm từ label →
Từ vựng liên quan
ab
ac
act
action
be
fa
fact
faction
ion
l
la
lab
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…