ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laboured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laboured


laboured /'leibəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nặng nhọc, khó khăn
laboured breathing → hơi thở nặng nhọc
  không thanh thoát, cầu kỳ
a laboured style of writing → lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…