EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laccolith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laccolith
laccolith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa) thể nấm
← Xem thêm từ lac
Xem thêm từ laccoliths →
Từ vựng liên quan
ac
cc
co
col
it
l
la
lac
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…