EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lackaday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lackaday
lackaday
Phát âm
Ý nghĩa
interj
(từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành)
← Xem thêm từ lackadaisicalness
Xem thêm từ lacked →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
ada
ay
da
day
l
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…