EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactoglobulin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactoglobulin
lactoglobulin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lactoglobulin; globulin sữa
← Xem thêm từ lactogenic
Xem thêm từ lactometer →
Từ vựng liên quan
ac
act
globulin
in
l
la
lac
li
lo
lob
ob
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…