EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ladleful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ladleful
ladleful /'ledlful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môi (đầy)
← Xem thêm từ ladled
Xem thêm từ ladles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
l
la
lad
ladle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…