EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ladrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ladrone
ladrone /lə'droun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo
← Xem thêm từ ladling
Xem thêm từ lads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
drone
l
la
lad
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…