EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ladylike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ladylike
ladylike /'leidilaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà
← Xem thêm từ ladyishness
Xem thêm từ ladyship →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ike
l
la
lad
lady
li
like
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…