ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laity


laity /'leiiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những người thế tục, những người không theo giáo hội
  những người không cùng ngành nghề
  tính chất là người thế tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…