EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laitance
laitance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xi măng hoà nước
← Xem thêm từ laissez-passer
Xem thêm từ laity →
Từ vựng liên quan
ai
ait
an
ance
ce
it
ita
l
la
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…