EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laissez-passer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laissez-passer
laissez-passer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy thông hành
← Xem thêm từ Laissez - faire economy
Xem thêm từ laitance →
Từ vựng liên quan
ai
as
ass
er
is
l
la
pa
pas
pass
passe
passer
passé
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…