EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passer
passer /'pɑ:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) passer by
người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
← Xem thêm từ passengers
Xem thêm từ passer-by →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
p
pa
pas
pass
passe
passé
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…