ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passer


passer /'pɑ:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) passer by
  người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…