ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamellae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamellae


lamellae /lə'melə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều lamellae /lə'meli:/
  lá mỏng, phiến mỏng
  lá kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…