ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamp-shade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamp-shade


lamp-shade /'læmpʃeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chụp đèn, chao đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…