EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landaus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landaus
landau /'lændɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)
← Xem thêm từ landaulets
Xem thêm từ landed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
l
la
lan
Land
land
landau
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…