ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landaus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landaus


landau /'lændɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…