ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landlouper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landlouper


landlouper /'lænd,loupə/ (landlouper) /'lænd,lu:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lang thang, ma cà rồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…