EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landslip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landslip
landslip /'lændslaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lở đất
← Xem thêm từ landslides
Xem thêm từ landslips →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
l
la
lan
Land
land
lands
li
lip
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…