EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
langbeineite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
langbeineite
langbeineite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón
← Xem thêm từ laneway
Xem thêm từ Lange, Oscar →
Từ vựng liên quan
an
be
gb
in
it
l
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…