ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ langbeineite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng langbeineite


langbeineite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hoá học) hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…