ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laneway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laneway


laneway

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Canađa, nghĩa Canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…