EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lapels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lapels
lapel /lə'pel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ve áo
← Xem thêm từ lapel
Xem thêm từ lapicide →
Từ vựng liên quan
ape
el
l
la
lap
lapel
pe
pel
pels
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…