EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lapsable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lapsable
lapsable /'læpsəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể sa ngã
có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác
← Xem thêm từ laps
Xem thêm từ lapse →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
l
la
lap
laps
ps
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…