ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lapsable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lapsable


lapsable /'læpsəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể sa ngã
  có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…