ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lardy-dardy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lardy-dardy


lardy-dardy /'lɑ:di'dɑ:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) màu mè, kiểu cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…