EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lardy-dardy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lardy-dardy
lardy-dardy /'lɑ:di'dɑ:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) màu mè, kiểu cách
← Xem thêm từ lardy-cake
Xem thêm từ lares →
Từ vựng liên quan
da
l
la
lar
lard
lardy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…