ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lariats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lariats


lariat /'læriət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
  dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

ngoại động từ


  bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…