EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lariats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lariats
lariat /'læriət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)
ngoại động từ
bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng
← Xem thêm từ lariat
Xem thêm từ lark →
Từ vựng liên quan
aria
at
l
la
lar
lariat
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…