ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lastingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lastingness


lastingness /'lɑ:stiɳnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
  sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…