EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lats
lat
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)
viết tắt
vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)
← Xem thêm từ latrines
Xem thêm từ latter →
Từ vựng liên quan
at
l
la
lat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…