latvian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
người Latvia
ngôn ngữ vùng Bantic của người Latvia
Các câu ví dụ:
1. The latvian tourist and his wife had arrived in HCMC on March 8 from Spain on Turkish Airways flight TK162, the Health Ministry confirmed Sunday.
Xem tất cả câu ví dụ về latvian