ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ launderette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng launderette


launderette /'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…