EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laurelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laurelled
laurelled /'lɔrəld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được vinh hiển, được vẻ vang
← Xem thêm từ laureling
Xem thêm từ laurelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
l
la
laurel
led
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…