EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laymen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laymen
layman /'leimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thường dân; người thế tục
người không chuyên môn (về y, luật...)
← Xem thêm từ layman
Xem thêm từ Layoffs →
Từ vựng liên quan
ay
en
l
la
lay
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…