EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laystall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laystall
laystall /'leistɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống rác ùn lại
← Xem thêm từ lays
Xem thêm từ laystalls →
Từ vựng liên quan
all
ay
l
la
lay
lays
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…