EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lazarettos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lazarettos
lazaretto /,læzə'ret/ (lazaretto) /,læzə'retou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại hủi, trại phong
nhà cách ly; tàu cách ly
← Xem thêm từ lazaretto
Xem thêm từ lazars →
Từ vựng liên quan
are
l
la
lazar
lazaret
lazaretto
os
re
ret
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…